Có 1 kết quả:

bị cáo

1/1

bị cáo

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bị cáo

Từ điển trích dẫn

1. Bị thưa kiện, bị cáo phát.
2. Kẻ bị thưa kiện. § Đối lại với “nguyên cáo” 原告.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bị thưa kiện — kẻ bị thưa kiện.