Có 1 kết quả:

côn
Âm Hán Việt: côn
Tổng nét: 11
Bộ: y 衣 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶フ一フ一丨
Thương Hiệt: LBKQ (中月大手)
Unicode: U+88C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ, kūn ㄎㄨㄣ
Âm Nôm: côn
Âm Quảng Đông: gwan1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

côn

giản thể

Từ điển phổ thông

cái quần đùi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 褌.

Từ điển Trần Văn Chánh

Quần đùi (quần cụt): 褌衣 Quần áo lót.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 褌