Có 1 kết quả:

xiêm
Âm Hán Việt: xiêm
Tổng nét: 13
Bộ: y 衣 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: LFF (中火火)
Unicode: U+88E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): セン (sen), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): たれぎぬ (tareginu)
Âm Quảng Đông: sim4

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái màn — Cũng dùng như chữ Xiêm 襜.