Có 1 kết quả:

xương
Âm Hán Việt: xương
Tổng nét: 13
Bộ: y 衣 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: LAA (中日日)
Unicode: U+88EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khoác áo lên người, chứ không mặc hẳn vào.