Có 1 kết quả:

phi
Âm Hán Việt: phi
Tổng nét: 13
Bộ: y 衣 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: LLMY (中中一卜)
Unicode: U+88F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fei1

Tự hình 1

1/1

phi

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phi phi 裶裶: Dáng quần áo súng sính.