Có 1 kết quả:

phức tạp

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Rắc rối, không đơn giản. ◎Như: “giá cá cơ khí cấu tạo ngận phức tạp” 這個機器構造很複雜.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhiều, rắc rối, lộn xộn.