Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: y 衣 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ丨一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: LUMB (中山一月)
Unicode: U+890D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): タン (tan), タ (ta), トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): みごろ (migoro)

Tự hình 2

Dị thể 1