Có 1 kết quả:

viễn
Âm Hán Việt: viễn
Tổng nét: 14
Bộ: y 衣 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ丶丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: LBME (中月一水)
Unicode: U+8911
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dây tơ để đeo vật gì ( như ngọc, thẻ bài ) — Dùng dây mà đeo.