Có 1 kết quả:

yển
Âm Hán Việt: yển
Tổng nét: 14
Bộ: y 衣 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨フ一一フノ一フ
Thương Hiệt: LSAV (中尸日女)
Unicode: U+8917
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Chữ gần giống 5

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái cổ áo.