Có 1 kết quả:

lam
Âm Hán Việt: lam
Tổng nét: 15
Bộ: y 衣 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: LLIT (中中戈廿)
Unicode: U+8934
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: bǎo ㄅㄠˇ, lán ㄌㄢˊ
Âm Quảng Đông: laam4

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

lam

giản thể

Từ điển phổ thông

áo không viền

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 襤.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Áo không viền;
② 【襤褸】lam lũ [lánl=] Lam lũ, rách rưới bẩn thỉu: 衣衫襤褸 Áo quần lam lũ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 襤

Từ ghép 1