Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
khâm bão
1
/1
襟抱
khâm bão
Từ điển trích dẫn
1. Ôm giữ trong lòng. § Cũng nói “hoài bão” 懷抱. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Hung trung nhất vô sự, Hạo khí ngưng khâm bão” 胸中一無事, 浩氣凝襟抱 (Dật lão 逸老).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Điều ôm ấp trong lòng. Như Hoài bão 懷抱.