Có 1 kết quả:

lại
Âm Hán Việt: lại
Tổng nét: 21
Bộ: y 衣 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: LDLC (中木中金)
Unicode: U+8970
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): お.ちる (o.chiru), やぶ.れる (yabu.reru)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Áo rách — Hư hỏng, rách nát.