Có 2 kết quả:

lunglũng
Âm Hán Việt: lung, lũng
Tổng nét: 21
Bộ: y 衣 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: LYBP (中卜月心)
Unicode: U+8971
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lǒng ㄌㄨㄥˇ
Âm Quảng Đông: lung4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

lung

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái đũng quần.

lũng

phồn thể

Từ điển phổ thông

ống quần

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ống quần.