Có 1 kết quả:

si
Âm Hán Việt: si
Tổng nét: 24
Bộ: y 衣 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: LMMP (中一一心)
Unicode: U+8979
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: si1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

si

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Si 褷.