Có 1 kết quả:

tây phương

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Hướng tây. ◇Tuân Tử 荀子: “Tây phương hữu mộc yên, danh viết xạ can” 西方有木焉, 名曰射干 (Khuyến học 勸學).
2. Chỉ chung những quốc gia Âu Mĩ ở tây bán cầu. ◎Như: “tây phương văn hóa” 西方文化.
3. Phật giáo dụng ngữ: Chỉ thế giới cực lạc ở phương tây. ◎Như: “tây phương tịnh độ” 西方淨土.
4. Họ kép.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hướng mặt trời lặn — Chỉ chung các nước Âu Mĩ — Tiếng nhà Phật, chỉ nước Phật.