Có 1 kết quả:

quy tắc

1/1

quy tắc

phồn thể

Từ điển phổ thông

quy tắc

Từ điển trích dẫn

1. Khuôn phép, quy phạm. ◎Như: “tuân thủ giao thông quy tắc” 遵守交通規則.
2. Theo định thức, có quy luật. ◎Như: “chánh thường nhân đích tâm tạng trình quy tắc đích khiêu động” 正常人的心臟呈規則的跳動.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khuôn khổ lề lố phải theo.