Có 1 kết quả:

quy định

1/1

quy định

phồn thể

Từ điển phổ thông

quy định

Từ điển trích dẫn

1. Hoạch định quy tắc. ◎Như: “lão sư quy định thượng khóa bất khả sảo náo” 老師規定上課不可吵鬧.
2. Quy tắc đã định từ trước.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đặt ra để làm phép tắc noi theo — Theo phép tắc mà đặt ra.