Có 1 kết quả:

miết
Âm Hán Việt: miết
Tổng nét: 12
Bộ: kiến 見 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶ノ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: PHBUU (心竹月山山)
Unicode: U+8995
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): メチ (mechi), ヒン (hin), ヘツ (hetsu)
Âm Quảng Đông: bit1, pit3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

miết

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bị khuất, bị che lấp, không nhìn thấy.