Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thân bằng
1
/1
親朋
thân bằng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung họ hàng và bè bạn.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát muộn - 撥悶
(
Nguyễn Du
)
•
Đăng Nhạc Dương lâu - 登岳陽樓
(
Đỗ Phủ
)
•
Độ Long Vĩ giang - 渡龍尾江
(
Nguyễn Du
)
•
Ký hữu (II) - 寄友
(
Nguyễn Trãi
)
•
Lưu giản thi - 留柬詩
(
Phan Xuân Hiền
)
•
Ngục trung cảm Hoà Thanh lão phổ lai thám - 獄中感和清老譜來探
(
Huỳnh Thúc Kháng
)
•
Thăng Long kỳ 2 - 昇龍其二
(
Nguyễn Du
)
•
Thủ 45 - 首45
(
Lê Hữu Trác
)
•
Trung tiêu - 中宵
(
Đỗ Phủ
)
•
Vân sơn - 雲山
(
Đỗ Phủ
)