Có 2 kết quả:

quanquán
Âm Hán Việt: quan, quán
Tổng nét: 18
Bộ: kiến 見 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノ一一ノ丨丶一一一丨一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: OGBUU (人土月山山)
Unicode: U+89B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: guān ㄍㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): み.る (mi.ru), しめ.す (shime.su)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

quan

phồn thể

Từ điển phổ thông

xem, quan sát

quán

phồn thể

Từ điển phổ thông

xem, quan sát