Có 1 kết quả:

mịch
Âm Hán Việt: mịch
Tổng nét: 8
Bộ: trảo 爪 (+4 nét), kiến 見 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノ丨フノフ
Thương Hiệt: BBHU (月月竹山)
Unicode: U+89C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄇㄧˋ
Âm Nôm: mích
Âm Quảng Đông: mik6

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

mịch

giản thể

Từ điển phổ thông

tìm kiếm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 覓.

Từ điển Trần Văn Chánh

Tìm, kiếm: 尋覓 Tìm kiếm; 覓食 Kiếm ăn; 覓路 Tìm đường, dò đường đi; 忽見陌頭楊柳色,悔教夫壻覓封侯 Đầu đường chợt thấy xanh tơ liễu, hối để chồng đi kiếm tước hầu (Vương Xương Linh: Khuê oán).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 覓

Từ ghép 1