Có 1 kết quả:

giác môn

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Cửa ngách, cửa phụ, cửa ở bên phải hoặc bên trái cửa chính. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Tây nam hựu hữu nhất giác môn, thông nhất giáp đạo” 西南又有一角門, 通一夾道 (Đệ tứ hồi) Góc tây nam có một cửa nách, thông ra con đường hẹp.