Có 1 kết quả:

sế
Âm Hán Việt: sế
Tổng nét: 13
Bộ: giác 角 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨フノノフノフ一一丨
Thương Hiệt: QHNBG (手竹弓月土)
Unicode: U+89E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng sừng trâu bò, cái vểnh lên, cái cụp xuống.