Có 1 kết quả:

xa
Âm Hán Việt: xa
Tổng nét: 15
Bộ: giác 角 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一丨一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: NBJKA (弓月十大日)
Unicode: U+89F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zaa1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

xa

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mở lớn ra. Xoè rộng ra.

Từ ghép 1