Có 3 kết quả:

thươngtràngtrường
Âm Hán Việt: thương, tràng, trường
Tổng nét: 18
Bộ: giác 角 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠂉
Nét bút: ノフノフ一一丨ノ一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: NBOAH (弓月人日竹)
Unicode: U+89F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shāng ㄕㄤ
Âm Nôm: thương
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): さかずき (sakazuki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: soeng1

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 15

1/3

thương

phồn thể

Từ điển phổ thông

chén rượu, cốc rượu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chén uống rượu. ◇Lí Bạch 李白: “Phi vũ thương nhi túy nguyệt” 飛羽觴而醉月 (Xuân dạ yến đào lí viên tự 春夜宴桃李園序) Nâng chén vũ (khắc hình chim có lông cánh) say với nguyệt. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: “Hán công khanh vương hầu, giai phụng thương thượng thọ” 漢公卿王侯, 皆奉觴上壽 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Các công, khanh, vương, hầu nhà Hán đều nâng chén rượu chúc thọ thiên tử.
2. (Động) Uống rượu, mời rượu, kính tửu. ◇Lã Thị Xuân Thu 呂氏春秋: “Quản Trọng thương Hoàn Công” 管仲觴桓公 (Đạt uất 達鬱) Quản Trọng mời rượu Hoàn Công.
3. § Ghi chú: Ta quen đọc là “tràng” hay “trường”.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái chén uống rượu.
② Cái chén đã rót rượu. Như phủng thương thượng thọ 奉觴上壽 dâng chén rượu chúc thọ.
③ Lạm thương 濫觴, xem chữ 濫 ở bộ thuỷ 水: lạm tràng 濫觴 cái mối nhỏ gây nên sự lớn, cũng như nước suối mới chảy ra chỉ nông ngập cái chén mà sau thành sông thành bể. Ta quen đọc là chữ tràng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chén uống rượu (thời xưa): 舉觴稱賀 Nâng chén chúc mừng; 濫觴 Tràn chén, (Ngb) mối nhỏ gây thành việc lớn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chén lớn để uống rượu — Mời rượu.

Từ ghép 2

tràng

phồn thể

Từ điển phổ thông

chén rượu, cốc rượu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chén uống rượu. ◇Lí Bạch 李白: “Phi vũ thương nhi túy nguyệt” 飛羽觴而醉月 (Xuân dạ yến đào lí viên tự 春夜宴桃李園序) Nâng chén vũ (khắc hình chim có lông cánh) say với nguyệt. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: “Hán công khanh vương hầu, giai phụng thương thượng thọ” 漢公卿王侯, 皆奉觴上壽 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Các công, khanh, vương, hầu nhà Hán đều nâng chén rượu chúc thọ thiên tử.
2. (Động) Uống rượu, mời rượu, kính tửu. ◇Lã Thị Xuân Thu 呂氏春秋: “Quản Trọng thương Hoàn Công” 管仲觴桓公 (Đạt uất 達鬱) Quản Trọng mời rượu Hoàn Công.
3. § Ghi chú: Ta quen đọc là “tràng” hay “trường”.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái chén uống rượu.
② Cái chén đã rót rượu. Như phủng thương thượng thọ 奉觴上壽 dâng chén rượu chúc thọ.
③ Lạm thương 濫觴, xem chữ 濫 ở bộ thuỷ 水: lạm tràng 濫觴 cái mối nhỏ gây nên sự lớn, cũng như nước suối mới chảy ra chỉ nông ngập cái chén mà sau thành sông thành bể. Ta quen đọc là chữ tràng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chén uống rượu (thời xưa): 舉觴稱賀 Nâng chén chúc mừng; 濫觴 Tràn chén, (Ngb) mối nhỏ gây thành việc lớn.

trường

phồn thể

Từ điển phổ thông

chén rượu, cốc rượu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chén uống rượu. ◇Lí Bạch 李白: “Phi vũ thương nhi túy nguyệt” 飛羽觴而醉月 (Xuân dạ yến đào lí viên tự 春夜宴桃李園序) Nâng chén vũ (khắc hình chim có lông cánh) say với nguyệt. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: “Hán công khanh vương hầu, giai phụng thương thượng thọ” 漢公卿王侯, 皆奉觴上壽 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Các công, khanh, vương, hầu nhà Hán đều nâng chén rượu chúc thọ thiên tử.
2. (Động) Uống rượu, mời rượu, kính tửu. ◇Lã Thị Xuân Thu 呂氏春秋: “Quản Trọng thương Hoàn Công” 管仲觴桓公 (Đạt uất 達鬱) Quản Trọng mời rượu Hoàn Công.
3. § Ghi chú: Ta quen đọc là “tràng” hay “trường”.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chén uống rượu (thời xưa): 舉觴稱賀 Nâng chén chúc mừng; 濫觴 Tràn chén, (Ngb) mối nhỏ gây thành việc lớn.