Có 1 kết quả:

thiết tưởng

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Tưởng tượng, liên tưởng. ◎Như: “kinh thương thất bại đích hậu quả, bất kham thiết tưởng” 經商失敗的後果, 不堪設想.
2. Lo toan, suy nghĩ. ◎Như: “tha thể thiếp tế tâm, xứ xứ thế nhân thiết tưởng” 她體貼細心, 處處替人設想.