Có 2 kết quả:

ditha
Âm Hán Việt: di, tha
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶丶フノフ
Thương Hiệt: YRJP (卜口十心)
Unicode: U+8A51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), タ (ta), ダ (da)
Âm Nhật (kunyomi): わ.びる (wa.biru), わ.び (wa.bi), あざむ.く (azamu.ku)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: to4

Tự hình 2

Dị thể 6

1/2

di

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ tự đắc. Cũng nói là Di di — Một âm khác là Tha. Xem Tha.

tha

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ tự đắc — Xem Di.