Có 1 kết quả:

tuân vấn

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Hỏi tra, hỏi cho biết tình huống. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Thì kinh sư địa chấn, đặc kiến tuân vấn” 時京師地震, 特見詢問 (Lưu Khoan truyện 劉寬傳).