Có 2 kết quả:

ngạchách
Âm Hán Việt: ngạch, ách
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: YRHER (卜口竹水口)
Unicode: U+8A7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: è
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku), ギャク (gyaku), リャク (ryaku), ラク (raku)
Âm Nhật (kunyomi): いいあらそ.う (iiaraso.u)
Âm Quảng Đông: ngaak6

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/2

ngạch

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đọc to lên — Tiếng nghe trái tai. Âm thanh nghịch tai.

ách

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. mệnh lệnh nghiêm
2. nghiêm túc
3. tranh luận thẳng thắn

Từ điển Trần Văn Chánh

【詻詻】ách ách [èè] (văn) ① Mệnh lệnh nghiêm, nghiêm túc;
② Tranh luận thẳng thắn.