Có 2 kết quả:

điếuđiệu
Âm Hán Việt: điếu, điệu
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: YRLMO (卜口中一人)
Unicode: U+8A82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tiǎo ㄊㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): あつら.える (atsura.eru), いど.む (ido.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: diu3, diu6, tiu1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

điếu

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đột nhiên. Thình lình — Một âm khác là.

điệu

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nói lớn tiếng — Dùng lời nói dẫn dụ người khác — Một âm là Điếu. Xem Điếu.