Có 1 kết quả:

cuống
Âm Hán Việt: cuống
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一一一丨一フ
Thương Hiệt: YRSMG (卜口尸一土)
Unicode: U+8A86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: kuāng ㄎㄨㄤ, kuáng ㄎㄨㄤˊ, kuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): いつわり (itsuwari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hong1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

cuống

phồn thể

Từ điển phổ thông

nói dối, lừa dối

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “cuống” 誑.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ cuống 誑.

Từ điển Trần Văn Chánh

Nói dối, lừa dối, lừa bịp: 我哪能誆你? Sao tôi nói dối anh được?

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Cuống 誑.