Có 1 kết quả:

kỵ
Âm Hán Việt: kỵ
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: TCYMR (廿金卜一口)
Unicode: U+8AC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 5

1/1

kỵ

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ghét. Không ưa. Như chữ Kị 忌.