Có 1 kết quả:

khiên
Âm Hán Việt: khiên
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一ノ丨フ丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: OUYMR (人山卜一口)
Unicode: U+8AD0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

khiên

phồn thể

Từ điển phổ thông

tội lỗi, sai lầm

Từ điển Thiều Chửu

① Có khi dùng như chữ 愆.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 愆 (bộ 心).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lầm lỗi.