Có 1 kết quả:

vu
Âm Hán Việt: vu
Tổng nét: 18
Bộ: ngôn 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丶フ丨丶丶丶丶一一フ
Thương Hiệt: YRMBS (卜口一月尸)
Unicode: U+8B23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

vu

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nói bậy. Ăn không nói có — Lời nói bậy bạ.