Có 2 kết quả:

tôngtổng
Âm Hán Việt: tông, tổng
Tổng nét: 18
Bộ: ngôn 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丨フノフ丶一丶フ丶丶
Thương Hiệt: YRHWP (卜口竹田心)
Unicode: U+8B25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: còng ㄘㄨㄥˋ

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

1/2

tông

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) “Tông đồng” 謥詷 vội vàng cấp xúc, ỷ quyền khinh bạc, tự tiện làm, nhậm ý hành sự.

tổng

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tổng động 謥詷: Thình lình. Gấp gáp.

Từ ghép 1