Có 1 kết quả:

tiễn
Âm Hán Việt: tiễn
Tổng nét: 18
Bộ: ngôn 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶ノ一丨フ一一丨丨フノ
Thương Hiệt: YRTBH (卜口廿月竹)
Unicode: U+8B2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nôm: tiễn
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): あさ.い (asa.i)
Âm Quảng Đông: zin2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

tiễn

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như “tiễn” 譾.