Có 1 kết quả:

lâu
Âm Hán Việt: lâu
Tổng nét: 18
Bộ: ngôn 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: YRLWV (卜口中田女)
Unicode: U+8B31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lau1, leoi5, lou4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

lâu

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng nói kéo dài khó nghe.

Từ ghép 1