Có 1 kết quả:

ngoa
Âm Hán Việt: ngoa
Tổng nét: 19
Bộ: ngôn 言 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丶丶ノノフフフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: YRIKF (卜口戈大火)
Unicode: U+8B4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: é
Âm Nôm: ngoa
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): なま.る (nama.ru), あやま.る (ayama.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngo4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ngoa

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. làm bậy
2. sai, nhầm

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 訛.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dối trá. Như chữ Ngoa 訛.