Có 1 kết quả:

hộ chiếu

1/1

hộ chiếu

phồn thể

Từ điển phổ thông

hộ chiếu

Từ điển trích dẫn

1. Sổ thông hành. ◎Như: “ngoại giao hộ chiếu” 外交護照.