Có 1 kết quả:

bình
Âm Hán Việt: bình
Tổng nét: 7
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一丶ノ一丨
Thương Hiệt: IVMFJ (戈女一火十)
Unicode: U+8BC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nôm: bình
Âm Quảng Đông: ping4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

bình

giản thể

Từ điển phổ thông

phê bình, bình phẩm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 評.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bình luận, phê bình, bình phẩm, đánh giá: 時評 Bình luận thời sự; 短評 Bài bình luận ngắn; 品評人物 Đánh giá nhân vật.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 評

Từ ghép 1