Có 1 kết quả:

truất
Âm Hán Việt: truất
Tổng nét: 7
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フフ丨丨フ丨
Thương Hiệt: IVUU (戈女山山)
Unicode: U+8BCE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ, ㄑㄩ, ㄑㄩˋ
Âm Nôm: truất
Âm Quảng Đông: wat1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

truất

giản thể

Từ điển phổ thông

cách chức, phế truất

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 詘.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cong queo;
② Khuất phục;
③ (văn) Như 黜 (bộ 黑).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 詘