Có 1 kết quả:

tưu
Âm Hán Việt: tưu
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: IVSJE (戈女尸十水)
Unicode: U+8BF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zōu ㄗㄡ
Âm Nôm: trâu, tưu
Âm Quảng Đông: zau1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

tưu

giản thể

Từ điển phổ thông

chọn ngày tốt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 諏.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Bàn bạc, hỏi ý kiến: 諏吉 Bàn bạc (chọn) ngày lành tháng tốt; 諏訪 Hỏi ý kiến.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 諏