Có 1 kết quả:

ngạc
Âm Hán Việt: ngạc
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨フ一丨フ一一一フ
Thương Hiệt: IVRRS (戈女口口尸)
Unicode: U+8C14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: è
Âm Quảng Đông: ngok6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

1/1

ngạc

giản thể

Từ điển phổ thông

lời nói ngay thẳng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 諤.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Nói thẳng: 千人之諾諾,不如一士之諤 Nghìn người vâng dạ, không bằng một người nói thẳng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 諤