Có 1 kết quả:

phi
Âm Hán Việt: phi
Tổng nét: 12
Bộ: trĩ 豸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフノノ一ノ丨丶一
Thương Hiệt: BHMFM (月竹一火一)
Unicode: U+8C7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): こだぬき (kodanuki)

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

phi

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con cáo con.