Có 1 kết quả:

mạch
Âm Hán Việt: mạch
Tổng nét: 12
Bộ: trĩ 豸 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフノノノ丨フ一一
Thương Hiệt: BHHA (月竹竹日)
Unicode: U+8C83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄇㄛˋ
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

mạch

phồn thể

Từ điển phổ thông

một bộ lạc ở miền Bắc Trung Quốc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Xem “mạch” 貉.

Từ điển Thiều Chửu

① Giống mọi ở phương bắc.