Có 1 kết quả:
hưu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. một loài vật giống như hổ
2. dũng sĩ
2. dũng sĩ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một giống mãnh thú theo truyền thuyết.
2. (Danh) Tỉ dụ quân đội dũng mãnh.
3. (Danh) § Xem “tì hưu” 貔貅.
2. (Danh) Tỉ dụ quân đội dũng mãnh.
3. (Danh) § Xem “tì hưu” 貔貅.
Từ điển Thiều Chửu
① Tì hưu 貔貅 con gấu trắng (bạch hùng), một giống thú rất mạnh, cho nên đời xưa các dũng sĩ gọi là tì hưu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Một loài vật giống như hổ. Xem 貔貅 [píxiu];
② Dũng sĩ.
② Dũng sĩ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên loài thú dữ, có sức mạnh, giống như con gấu.
Từ ghép 2