Có 1 kết quả:

lâu
Âm Hán Việt: lâu
Tổng nét: 18
Bộ: trĩ 豸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフノノ丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: BHLWV (月竹中田女)
Unicode: U+8C97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con lợn lòi con. Con heo rừng con.