Có 2 kết quả:

viênvân
Âm Hán Việt: viên, vân
Tổng nét: 9
Bộ: bối 貝 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: IBUC (戈月山金)
Unicode: U+8C9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ, yún ㄩㄣˊ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun2, jyun4, wan4, wan6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

viên

phồn thể

Từ điển phổ thông

người, kẻ, gã

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “viên” 員.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ viên 員.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 員.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kiểu chữ Lệ của Viên 員.

vân

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “viên” 員.