Có 1 kết quả:

chất
Âm Hán Việt: chất
Tổng nét: 11
Bộ: bối 貝 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠂆
Nét bút: ノノ一丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HJBC (竹十月金)
Unicode: U+8CAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhí ㄓˊ, zhì ㄓˋ
Âm Nôm: chát, chắc, chất
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シチ (shichi), チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): たち (tachi), ただ.す (tada.su), もと (moto), わりふ (warifu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zat1, zi3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

chất

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. thể chất (rắn, lỏng, khí)
2. tư chất
3. chất phác, mộc mạc
4. hỏi

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “chất” 質.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ chất 質.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 質.