Có 1 kết quả:
sâm
Âm Hán Việt: sâm
Tổng nét: 15
Bộ: bối 貝 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丶フノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: BCBCD (月金月金木)
Unicode: U+8CDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: bối 貝 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丶フノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: BCBCD (月金月金木)
Unicode: U+8CDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
phồn thể
Từ điển phổ thông
đồ quý báu
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “sâm” 琛.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ sâm 琛.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 琛 (bộ 玉).