Có 1 kết quả:

sâm
Âm Hán Việt: sâm
Tổng nét: 15
Bộ: bối 貝 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丶フノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: BCBCD (月金月金木)
Unicode: U+8CDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chēn ㄔㄣ
Âm Nhật (onyomi): チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): たから (takara)
Âm Quảng Đông: sam1

Tự hình 1

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

sâm

phồn thể

Từ điển phổ thông

đồ quý báu

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “sâm” 琛.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ sâm 琛.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 琛 (bộ 玉).